RANGER SPORT 2.0L 4X4 AT

Dòng xe: Ford Ranger
864,000,000 đ

Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)

Ưu đãi và khuyến mãi đang có

  • Nhiều quà tặng hấp dẫn
  • Tư vấn mua xe trả góp với lãi suất thấp nhất
  • Hỗ trợ làm đăng ký, đăng kiểm
  • Hỗ trợ giao xe tận nhà
Đang áp dụng

Hình ảnh thực tế

Ngoại Thất & Nội Thất

Thiết kế đầu xe cứng cáp
Thiết kế đầu xe cứng cáp
Mạnh mẽ và quyết đoán, phiên bản Ranger XLT là một điển hình đậm chất thiết kế Built Ford Tough toàn cầu. Lưới tản nhiệt phía trên thiết kế mới với một thanh crôm kết hợp với đèn pha LED phía trước dạng hình chữ C đặc trưng.
La zăng hợp kim
La zăng hợp kim
Bất kể địa hình offroad hay trên đường nhựa, phiên bản Ranger XLT với trang bị mâm xe hợp kim nhôm 17 inch luôn sẵn sàng cho mọi thử thách.
Bảng điều khiển công nghệ liền mạch
Bảng điều khiển công nghệ liền mạch
Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.

An Toàn Và Tính Năng

Hệ Thống Duy trì Làn đường
Hệ Thống Duy trì Làn đường
Khách hàng luôn an toàn trên những chuyến đi, Ranger có thể tác động một lực nhẹ lên vô lăng để ngăn cho xe không đi chệch khỏi làn đường. Thậm chí, Hệ thống còn được nâng cấp để nhận biết được rãnh sâu, sỏi cứng hoặc bờ cỏ.
Camera 360°
Camera 360°
Thử tưởng tượng khi bạn có thể quan sát toàn cảnh chiếc xe 360o từ trên xuống. Những hệ thống thông minh trên Ranger có khả năng tổng hợp tất cả thông tin từ tất cả các camera và hiển thị lên màn hình trung tâm lớn cho bạn vào bãi đỗ xe hay lái qua những đoạn đường hẹp dễ dàng và an toàn hơn.
Hệ Thống Hỗ Trợ Đánh Lái
Hệ Thống Hỗ Trợ Đánh Lái
Nếu Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm trên xe nhận biết kể cả khi phanh vẫn có khả năng xảy ra va chạm, Ranger sẽ tăng trợ lực lái (không hỗ trợ đánh lái) giúp tài xế đánh lái tránh nhẹ nhàng hơn, giảm thiểu khả năng va chạm.

Thông số kỹ thuật

Động cơ Camera lùi Số chỗ Số cửa Hộp số
2.0L Single Turbo 5 4 Số tự động 6 cấp
Công suất Nhiên liệu Kích thước xe Kích thước lốp
170 (125 KW) / 3500 Dầu 5362 x1918 x 1875 (mm) 255/70R16
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 5
Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu chủ động / 4×4
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Không / without
Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x1918 x 1875
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3270
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm) 6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 85.8 Lít/ 85.8 litters
Hệ thống treo/ Suspension system
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar  & tubular double acting shock absorbers
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống phanh/ Brake system
Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa/  Disc Brake
Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
Cỡ lốp / Tire Size 255/70R16
Bánh xe / Wheel Vành thép 17″ / Steel Wheel 17″

 

 

Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có/ With
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual
Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth
Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather
Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
Gương chiếu hậu trong / Internal miror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch)
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
Màn hình giải trí / Screen entertainment system Màn hình TFT cảm ứng 10″, /  10″ touch screen
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8″, /  8″ screen
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

 

Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
Đèn phía trước/ Headlamp Kiểu LED/ LED
Đèn chạy ban ngày/Daytime running lamp Có/ With
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có/ With
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side mirror Có điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold

 


Trang thiết bị an toàn/  Safety features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có/ With
Túi khí bên / Side Airbags Có/ With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có/ With
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags Không / without
Camera/ Camera Camera lùi / Rear View Camera
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / without
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có/ With
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Có / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có/ With
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists Có / With
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / without
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không/ Without
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / without