Phiên bản Territory bán chạy nhất
Ford Territory là mẫu SUV được ưa chuộng trên thị trường, với thiết kế mạnh mẽ, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành ấn tượng. Trong đó, phiên bản Titanium và Titanium X là hai lựa chọn hàng đầu, thu hút sự quan tâm của đông đảo khách hàng. Theo dõi ngay phần so sánh Ford Territory Titanium và Titanium X để có cái nhìn khách quan và đưa ra quyết định sáng suốt.
So sánh ford territory Titanium và Titanium x
So Sánh Ford Territory Titanium và Titanium X
Để giúp bạn dễ dàng hình dung sự khác biệt giữa hai phiên bản, chúng ta sẽ so sánh chúng dựa trên các tiêu chí cụ thể:
1. Thiết Kế và Trang bị Ngoại Thất
Giống nhau:
-
-
Cả hai phiên bản đều sở hữu thiết kế mạnh mẽ, hiện đại với mặt ga lăng hình tổ ong đặc trưng và đèn pha LED tăng cường khả năng chiếu sáng.
-
Các tính năng như gương chiếu hậu gập điện, đèn sương mù, và các chi tiết ngoại thất như thanh giá nóc đều có trên cả hai phiên bản.
-
Khác biệt:
-
-
Titanium X được trang bị mâm xe hợp kim 19 inch trong khi Titanium chỉ có mâm 18 inch, giúp chiếc xe trông thể thao và mạnh mẽ hơn.
-
Cửa hậu trên Titanium X có tính năng đóng/mở điện, rất tiện lợi, trong khi Titanium chỉ có cửa hậu cơ bản.
-
2. Nội Thất và Tiện Nghi
Giống nhau:
-
-
Cả hai phiên bản đều có ghế da cao cấp có bơm lưng, ghế lái chỉnh điện 10 hướng. Cả hai đều có ghế sau rộng rãi và thoải mái. Màn hình trung tâm 12.3 inch và hệ thống giải trí với kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây.
-
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập và cửa gió cho hàng ghế sau có mặt trên cả hai xe, giúp không gian trong xe luôn thoải mái.
-
Khác biệt:
-
-
Titanium X được trang bị ghế với chức năng thông gió, mang lại cảm giác thoải mái hơn trong khi Titanium không làm mát ghế.
-
Bảng đồng hồ kỹ thuật số trên Titanium X có kích thước 12.3 inch, trong khi Titanium chỉ có màn hình TFT 7 inch. Giao diện màn hình bảng đồng hồ tốc độ của Titanium X có thể thay đổi khi chuyển từ chế độ lái thường sang Sport, mang lại cảm giác phấn khích hơn
-
Tiện ích bổ sung:
-
-
Titanium X có cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và sạc không dây, tạo cảm giác sang trọng và tiện nghi hơn cho người sử dụng.
-
3. So sánh Ford Territory Titanium và Titanium X về Công Nghệ An Toàn
Cả hai phiên bản đều trang bị các hệ thống an toàn tiên tiến như:
- Hệ thống phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử (ESP), hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đổ đèo, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước, sau, 6 túi khí và camera lùi.
- Các tính năng hỗ trợ lái như hệ thống cảnh báo lệch làn, hỗ trợ duy trì làn đường, và cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng với chức năng Stop & Go, giúp xe tự động điều chỉnh tốc độ và giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước
4. Hiệu Suất và Vận Hành
Giống nhau:
-
-
Cả hai phiên bản đều sử dụng động cơ EcoBoost 1.5L tăng áp, cho công suất 160 mã lực và mô-men xoắn cực đại 248Nm, kết hợp với hộp số tự động 7 cấp.
-
Các chế độ lái tùy chọn như chế độ Thể Thao, Đồi Núi giúp xe dễ dàng vận hành trên mọi địa hình.
-
Khác biệt:
Mặc dù cả hai phiên bản có khả năng vận hành mạnh mẽ, nhưng Titanium X có thêm các tính năng hỗ trợ lái và an toàn, như hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động và camera 360°, mang lại sự thuận tiện và an toàn tối ưu hơn trong các tình huống lái xe khó khăn.
So sánh Ford Territory Titanium và Titanium X về giá lăn bánh
Hiện tại Territory phiên bản Titanium X đang được niêm yết với giá nhỉnh hơn Titanium 50 triệu. Giá lăn bánh của hai phiên bản cũng chênh lệch khoảng 50 triệu đồng. Quý khách có thể tham khảo bảng tạm tính giá lăn bánh Territory tại Hà Nội và một số tỉnh thành dưới đây.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Bình Dương | Lăn bánh tại Đồng Nai | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
---|---|---|---|---|---|
Titanium | 849 triệu VNĐ | 872.237.000 VNĐ | 852.237.000 VNĐ | 852.727.000 VNĐ | 851.237.000 VNĐ |
Titanium X | 889 triệu VNĐ | 912.237.000 VNĐ | 892.237.000 VNĐ | 892.127.000 VNĐ | 891.237.000 VNĐ |
Như vậy, thông qua phần so sánh kể trên, có thể thấy:
-
Ford Territory Titanium phù hợp với những ai muốn sở hữu một chiếc SUV hiện đại với đầy đủ tính năng tiện nghi, nhưng với mức giá hợp lý.
-
Ford Territory Titanium X là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu cầu nhiều hơn về công nghệ, tiện nghi và các tính năng an toàn vượt trội. Với mức giá cao hơn, Titanium X mang lại trải nghiệm lái xe và tiện nghi cao cấp hơn.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định lựa chọn giữa Ford Territory Titanium và Titanium X!
Liên hệ ngay Lào Cai Ford để nhận thông tin khuyến mãi và giá lăn bánh chính xác nhất:
CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA FORD TERRITORY TITANIUM VÀ TERRITORY TITANIUM X
Territory Titanium 1.5L AT | Territory Titanium X 1.5L AT | |
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | ||
Động cơ / Engine Type | Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4 / 1.5L GTDi, I4 Phun xăng trực tiếp / Direct Injection | |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1.490 | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 160 Ps (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 248Nm / 1.500~3.500 rpm | |
Hệ thống chế độ lái | Có | |
Hộp số | Số tự động 7 cấp | |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện / EPAS | |
Kích thước và Trọng lượng | ||
Dài x Rộng x Cao | 4.630 x 1.935 x 1.706 | |
Khoảng sáng gầm xe | 190 | |
Chiều dài cơ sở | 2.726 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 60l | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | ||
Chu trình tổ hợp (L/100KM) | 7.03 | 7.03 |
Chu trình đô thị cơ bản (L/100KM) | 8.62 | 8.62 |
Chu trình đô thị phụ (L/100KM) | 6.12 | 6.12 |
Hệ thống treo | ||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập đa liên kết; lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước và sau | Phanh Đĩa | |
Cỡ lốp | 235/55R18 | 235/50R19 |
Vành xe | Vành hợp kim nhôm 18’’/ Alloy 18” | Vành hợp kim nhôm 19’’/ Alloy 19” |
Trang thiết bị an toàn | ||
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách | Có | Có |
Túi khí bên | Có | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có | Có |
Camera | Camera toàn cảnh / Camera 360 | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước và sau | |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | Có |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD |
Có | Có |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) |
Có | Có |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist | Có | Có |
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill Descent Assist | Có | Có |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise Control | Kiểm soát hành trình thích ứng / Adaptive Cruise Control w/ Stop and Go | |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB |
Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert |
Có | Có |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LDW and LKA |
Có | Có |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Có | Có |
Hệ thống Chống trộm / Anti Theft System | Có | Có |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | ||
Đèn phía trước / Headlamp | LED, tự động bật đèn
|
|
Đèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System | Có | Có |
Gạt mưa tự động / Auto Wiper | Có | Có |
Đèn sương mù / Front Fog Lamp | Có | Có |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power Adjust Mirror | Gập điện, sấy | |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof |
Có | Có |
Cửa hậu đóng/mở điện | Không | Có |
Trang thiết bị bên trong xe | ||
Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Entry | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu | |
Hệ thống lọc không khí cao cấp / Premium Air Purifier |
Không | Có |
Cửa gió điều hòa sau | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da cao cấp | Da cao cấp có thông gió hàng ghế trước |
Chất liệu bọc tay lái | Da cao cấp | Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | |
Cửa kính điều khiển điện (1 chạm lên xuống) / Power Window (One-Touch UP & DOWN) |
Có (tất cả các ghế) | Có (tất cả các ghế) |
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình TFT 7” / 7” TFT screen | Màn hình TFT 12.3” / 12.3” TFT screen |
Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình TFT cảm ứng 12.3” / 12.3” TFT touch screen | |
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Apple Carplay & Android Auto |
Không dây / Wireless | Không dây / Wireless |
Hệ thống âm thanh | 8 loa | 8 loa |
Sạc không dây | Có | Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel |
Có | Có |