FORD RANGER XLS 2.0L 4×2 AT
Dòng xe: Ford Ranger
707,000,000 đ
Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)
Ưu đãi và khuyến mãi đang có
- Nhiều quà tặng hấp dẫn
- Tư vấn mua xe trả góp với lãi suất thấp nhất
- Hỗ trợ làm đăng ký, đăng kiểm
- Hỗ trợ giao xe tận nhà
Đang áp dụng
Hình ảnh thực tế
Thông số kỹ thuật
Điểm nổi bật trên Ranger XLS Thế hệ Mới 2023
Thiết kế đầu xe cứng cáp
Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng và đèn sương mù phía trước đậm chất Built Ford Tough.
La zăng hợp kim
Phiên bản Ranger XLS được trang bị mâm xe hợp kim nhôm 16 inch màu xám bạc có độ hoàn thiện cao.
Bảng điều khiển công nghệ liền mạch
Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.
Nội thất màu đen hoàn thiện
Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XLS mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khỏe khoắn.
Thông số kỹ thuật Ford Ranger XLS Thế hệ Mới 2023
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 5 |
● Hệ thống truyền động / Drive train | Một cầu chủ động / 4×2 |
● Gài cầu điện / Shift – on – fly | Không / without |
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system | Không / without |
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Không / without |
● Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions | |
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x 1918 x 1875 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 235 |
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) | 3270 |
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6350 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 85.8 L |
Hệ thống treo/ Suspension System | |
● Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers |
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
● Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
● Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
● Cỡ lốp / Tire Size | 255/70R16 |
● Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 16”/ Alloy 16″ |