FORD RANGER XL THẾ HỆ MỚI
Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)
Ưu đãi và khuyến mãi đang có
- Nhiều quà tặng hấp dẫn
- Tư vấn mua xe trả góp với lãi suất thấp nhất
- Hỗ trợ làm đăng ký, đăng kiểm
- Hỗ trợ giao xe tận nhà
Hình ảnh thực tế
Thông số kỹ thuật
Động cơ | Số chỗ | Số cửa | Hộp số | Nhiên liệu |
Diesel 2.0L i4 TDCi | 5 | 4 | Hộp số tự động 6 cấp | Dầu |
Kích thước xe | ||||
5.362 x 1.918 x 1.875 |
Lưới tản nhiệt độc đáo
Lưới tản nhiệt của Ranger có thiết kế độc đáo và cứng cáp, được bao quanh bởi đèn LED matrix phía trước dạng hình chữ C. Miệng dưới rộng hơn tạo một diện mạo táo bạo hơn và đặc sắc hơn.
Bảng điều khiển công nghệ cao cấp
Màn hình trung tâm hiện đại nhất trong phân khúc với kích thước 12 inch được bọc mềm và được thiết kế tinh gọn, chừa chỗ cho ngăn chứa đồ phía trước hành khách. Cùng với SYNC®4, màn hình giải trí LED cảm ứng 12 inch được tích hợp với mục đích mang đến trải nghiệm tiện nghi.
Nội thất hoàn thiện đặc trưng
Với nội thất bằng gỗ mun tuyệt đẹp, Wildtrak gợi lên nét độc đáo với đường chỉ màu cam Cyber, các điểm nhấn màu xám Boulder và các điểm tiếp xúc màu nhôm Satin cao cấp. Và không thể thiếu logo ‘Wildtrak’ đặc trưng màu cam Cyber trên ghế.
Thông số kỹ thuật
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 5 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Hai cầu chủ động / 4×4 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / without |
Hộp số / Transmission | 6 Số tay / 6 speeds MT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5320 x 1918 x1875 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 235 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm) | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 85.8 Lít/ 85.8 litters |
Hệ thống treo/ Suspension system | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/70R16 |
Bánh xe / Wheel | Vành thép 16″ / Steel Wheel 16″ |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Không/ Without |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Không / without |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual |
Vật liệu ghế / Seat Material | Nỉ / Cloth |
Tay lái / Steering wheel | Thường / Base |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual |
Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch) |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 4 loa (speakers) |
Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Màn hình TFT cảm ứng 10″, / 10″ touch screen |
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system | Có / With |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen | Màn hình 8″, / 8″ screen |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Đèn phía trước/ Headlamp | Kiểu Halogen/ Halogen |
Đèn chạy ban ngày/Daytime running lamp | Không / without |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Không/ Without |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Không / without |
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side mirror | Có điều chỉnh điện / Power adjust |
Trang thiết bị an toàn/ Safety features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Không / without |
Camera/ Camera | Không/ Without |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Không / without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Không/ Without |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Không / without |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Không / without |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Không/ Without |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Không / without |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Không/ Without |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Không / without |